Ý nghĩa của từ ngón dao là gì:
ngón dao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngón dao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngón dao mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngón dao


Bút ngọc, cán bằng ngọc dao.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngón dao


bút ngọc, cán bằng ngọc dao. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngón dao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngón dao": . ngoan đạo ngón dao. Những từ có chứa "ngón dao" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngón dao


bút ngọc, cán bằng ngọc dao
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< ra gì ra giêng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa